9 BƯỚC MỞ RỘNG QUY MÔ KINH DOANH ĐƠN GIẢN, HIỆU QUẢ CHO MỌI DOANH NGHIỆP

Trên thương trường, khi doanh nghiệp đã phát triển bền vững thì mục tiêu tất yếu tiếp theo đó chính là mở rộng quy mô kinh doanh. Thế nhưng làm thế nào để quá trình mở rộng của doanh nghiệp được hiệu quả, gặp ít rủi ro thách thức? Câu trả lời sẽ được Trường Doanh Nhân HBR giải đáp qua bài viết dưới đây.

1. Mở rộng quy mô kinh doanh là gì? ý nghĩa của việc mở rộng

Mở rộng quy mô kinh doanh là quá trình tối ưu hóa và phát triển các hoạt động hiện tại của doanh nghiệp để đạt được sự hiệu quả và tăng cường sản lượng. Hoạt động này bao gồm việc mở rộng vào thị trường mới, tăng cường dòng sản phẩm/dịch vụ, mở rộng quy mô sản xuất hoặc là sáp nhập và hợp nhất với các doanh nghiệp khác. Mục tiêu chính của việc mở rộng quy mô kinh doanh là tận dụng cơ hội tăng trưởng đồng thời giảm thiểu rủi ro, gia tăng vị thế cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường.

Việc mở rộng quy mô kinh doanh tạo ra nhiều ý nghĩa quan trọng, ảnh hưởng đến cả sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Khi doanh nghiệp mở rộng quy mô kinh doanh sẽ giúp:

Tối ưu hóa chi phí: Trong giai đoạn quy mô nhỏ, doanh nghiệp thường phải đối mặt với các chi phí cố định đáng kể. Tuy nhiên khi mở rộng quy mô, khả năng phân bổ chi phí cố định trở nên linh hoạt hơn. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn tối ưu hóa hiệu suất tài chính.

Để hiểu rõ hơn, cùng xét một ví dụ trong sản xuất và phân phối. Giả sử một công ty sản xuất đồ điện tử đã quyết định mở rộng hoạt động của mình từ thị trường nội địa sang thị trường quốc tế để tận dụng cơ hội xuất khẩu. Cùng xét lợi ích của doanh nghiệp trước và sau khi mở rộng quy mô kinh doanh.

  • Trước mở rộng: Trong giai đoạn quy mô nhỏ, công ty có thể phải chịu chi phí cố định lớn khi sản xuất một lượng sản phẩm nhỏ từ việc duy trì và vận hành nhà máy đến việc quản lý nhân sự và mua sắm vật liệu

  • Sau mở rộng: Khi mở rộng quy mô, công ty có thể tăng cường sản xuất hàng loạt, giảm chi phí đơn vị sản phẩm do phân bố chi phí cố định trên một số lượng lớn sản phẩm. Từ đó giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất và làm tăng lợi nhuận

Doanh nghiệp tiết kiệm và tối ưu chi phí khi mở rộng quy mô kinh doanh

Gia tăng và thúc đẩy nhu cầu của người tiêu dùng: Doanh nghiệp có đầy đủ nguồn lực, quy mô đủ rộng để giải quyết vấn đề như thiếu hụt hàng hóa/ dịch vụ trong tình huống tăng cầu, giới hạn thị trường… Khi mở rộng quy mô kinh doanh sẽ đem lại cơ hội thúc đẩy nhu cầu của người tiêu dùng, đồng thời tạo ra nhiều giá trị lớn hơn trong ngành.

Tiếp nối ví dụ trên, cùng xem xét hiệu quả về khía cạnh đẩy mạnh nhu cầu của người tiêu dùng khi doanh nghiệp mở rộng quy mô kinh doanh sang thị trường quốc tế.

  • Trước mở rộng: Công ty chỉ phục vụ thị trường nội địa và các sản phẩm chủ yếu được tìm kiếm bởi khách hàng trong nước

  • Sau mở rộng: Việc mở rộng quy mô giúp công ty tiếp cận thị trường quốc tế – nơi có nhu cầu đa dạng và lớn hơn. Khi lượng cầu người tiêu tăng lên, công ty sẽ gia tăng số lượng sản xuất, thúc đẩy nhu cầu thông qua các sản phẩm mới như: Phát triển dòng thiết bị điện tử mới có ứng dụng kết nối IoT, trí tuệ nhân tạo AI…

Tiếp cận với thị trường lớn và phong phú hơn khi mở rộng quy mô kinh doanh

Xây dựng và quản lý tri thức hiệu quả: Qua quá trình mở rộng quy mô, doanh nghiệp có thể xây dựng và quản lý hệ thống tri thức nội bộ với văn hóa chia sẻ kiến thức mới. Chẳng hạn như: Hiểu rõ hơn về văn hóa, nhu cầu tiêu dùng ở các vùng miền và quốc gia khác nhau. Hoạt động này không chỉ tăng tốc quá trình học và áp dụng kiến thức mới mà còn đảm bảo quá trình mở rộng quy mô kinh doanh của doanh nghiệp được hiệu quả, phát triển tốt hơn.

Tăng cường cơ hội tăng trưởng: Mở rộng quy mô kinh doanh đồng nghĩa với việc doanh nghiệp mở ra cánh cửa thâm nhập vào thị trường mới. Từ đó có thể tạo ra cơ hội mới cho sự phát triển và tăng trưởng lợi nhuận vượt bậc.

Case Study về mở rộng quy mô kinh doanh của Grab là điển hình cho ý nghĩa mang lại nhiều lợi ích và cơ hội tăng trưởng. Ban đầu, Grab bắt đầu như một dịch vụ gọi xe thông qua ứng dụng di động tại Singapore. Tuy nhiên sau quá trình mở rộng quy mô kinh doanh, Grab đã mở rộng ra khỏi thị trường nội địa Singapore để hoạt động ở nhiều quốc gia và thành phố trong khu vực Đông Nam Á và châu Á. Nhờ sự mở rộng quy mô quốc tế, Grab đã có cơ hội tiếp cận những thị trường mới, khám phá nhu cầu khách hàng đa dạng từ đó gia tăng thị phần. Cụ thể: Trong danh sách các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực giao thức ăn tại khu vực Đông Nam Á, Grab nổi bật với một thị phần lên đến 54% tương đương với khoảng 8,8 tỷ USD. Tính đến năm 2022, giá trị hàng hóa được giao dịch (GMV) tại Đông Nam Á đã tăng lên 16% so với năm 2021. Đây là một dấu hiệu tích cực về sự phát triển và ổn định của thị trường trong lĩnh vực giao thức ăn.

Thành công lớn của Grab khi mở rộng quy mô kinh doanh tại thị trường Đông Nam Á

2. 9 bước mở rộng quy mô kinh doanh hiệu quả

Mở rộng quy mô kinh doanh là một quá trình phức tạp đòi hỏi chủ doanh nghiệp cần phải có các bước chi tiết và cụ thể. Thấu hiểu được điều đó, Trường Doanh Nhân HBR gợi ý 9 bước đơn giản giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô kinh doanh thành công.

2.1. Xác định mục tiêu mở rộng

Xác định mục tiêu mở rộng là quá trình xác định và đặt ra những kết quả cụ thể mà doanh nghiệp muốn đạt được khi mở rộng quy mô kinh doanh. Trong quá trình mở rộng quy mô kinh doanh, việc xác định mục tiêu mở rộng được xem như là một bản đồ chiến lược giúp định hình hướng đi cho tương lai của doanh nghiệp. Đồng thời xác định mục tiêu mở rộng giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những ưu tiên quan trọng nhất để đạt được kết quả mong muốn. Từ đó cung cấp các chỉ số đo lường để đánh giá sự tiến triển và hiệu suất trong quá trình mở rộng.

Chủ doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý rằng khi thiết lập mục tiêu mở rộng cần có sự rõ ràng và cụ thể để dễ đo lường và đánh giá sự tiến triển. Dưới đây là một số mục tiêu mà doanh nghiệp có thể đặt ra:

  • Tăng quy mô doanh nghiệp: Xác định cụ thể một mức tăng về quy mô doanh nghiệp. Mục tiêu mở rộng quy mô có thể là mở thêm chi nhánh, cơ sở sản xuất mới hoặc mở rộng quy mô trên nền tảng online mà doanh nghiệp muốn đạt được trong khoảng thời gian cụ thể. Mục tiêu chính là xây dựng quy mô doanh nghiệp lớn hơn với khả năng đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng và chiếm lĩnh thị trường thành công

  • Tăng doanh số bán hàng: Đặt ra một mục tiêu cụ thể về tăng doanh số bán hàng hoặc doanh thu khi mở rộng quy mô kinh doanh. Chẳng hạn như trong vòng 12 tháng, tăng doanh số bán hàng tổng cộng lên 20% so với năm trước khi mở rộng

  • Mở rộng thị phần: Xác định rõ ràng mục tiêu về thị phần mới mà doanh nghiệp muốn chiếm lĩnh. Các cấp lãnh đạo của doanh nghiệp cần xem xét việc tiếp cận và chiếm lĩnh thị trường từ đối thủ cạnh tranh hoặc mở rộng ra các địa bàn mới để gia tăng thị phần. Mục tiêu mở rộng thị phần giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng những bước cụ thể để làm cho sản phẩm dịch vụ trở thành lựa chọn ưu tiên trong tâm trí khách hàng.

Ví dụ, công ty điện tử Samsung khi mở rộng quy mô kinh doanh đã đặt ra mục tiêu mở rộng thị phần trong lĩnh vực điện thoại di động cụ thể như sau: Chiếm lĩnh 35% thị phần smartphone cao cấp trong vòng 2 năm.

3 mục tiêu điển hình khi doanh nghiệp quyết định mở rộng quy mô kinh doanh

Vậy làm thế nào để xác định mục tiêu mở rộng quy mô kinh doanh hiệu quả? Để xác định mục tiêu mở rộng quy mô kinh doanh hiệu quả doanh nghiệp cần:

  • Phân tích thị trường: Hiểu rõ thị trường và đối thủ cạnh tranh để xác định nơi có tiềm năng mở rộng

  • Đặt mục tiêu cụ thể và đo lường được: Mục tiêu nên là cụ thể, đo lường được, và có khả năng đạt được

  • Áp dụng các nguyên tắc, mô hình xác định mục tiêu: Doanh nghiệp có thể áp dụng nguyên tắc SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound), Mô Hình OKR (Objectives and Key Results), Nguyên Tắc 80/20 (Nguyên Tắc Pareto), Mô Hình McKinsey 7S… để đảm bảo rõ ràng và hiệu quả

  • Thu thập phản hồi liên tục: Thường xuyên xem xét các đánh giá phản hồi để điều chỉnh mục tiêu dựa trên những thay đổi trong thị trường hoặc nhu cầu của khách hàng

Gợi ý 4 phương pháp giúp xác định mục tiêu mở rộng quy mô kinh doanh hiệu quả

2.2. Nghiên cứu thị trường và khách hàng tiềm năng

Đây là quá trình hệ thống hóa và phân tích thông tin liên quan đến một thị trường cụ thể và nhóm khách hàng mà doanh nghiệp có ý định mở rộng hoặc tiếp cận. Quá trình này bao gồm việc thu thập dữ liệu về xu hướng thị trường, nhu cầu của khách hàng, hành vi mua sắm và các yếu tố cạnh tranh khác.

Quá trình nghiên cứu và phân tích đối tượng mục tiêu sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cơ hội và thách thức trong thị trường mới mở rộng. Nghiên cứu giúp doanh nghiệp dự đoán được xu hướng thị trường. Từ đó phát triển ra những sản phẩm/dịch vụ phù hợp và đáp ứng nhu cầu khách hàng cho từng thị trường khác nhau. Đồng thời hiểu rõ thị trường và khách hàng giúp giảm thiểu rủi ro liên quan như: sản phẩm dịch vụ không phù hợp với văn hóa địa phương.

Tầm quan trọng của nghiên cứu và khách hàng mục tiêu khi mở rộng quy mô kinh doanh

Một thất bại điển hình đó là Starbuck trong những năm 2000s đã quyết định mở rộng thị trường của mình vào Úc. Úc là nơi có lịch sử sâu sắc về văn hóa cà phê và thị trường cà phê phát triển mạnh mẽ. Vì vậy mà Starbucks không tiến hành nghiên cứu thị trường đầy đủ và không hiểu đúng về đặc điểm của thị trường Úc. Kết quả, Starbucks gặp thất bại tại thị trường Úc và phải đóng một số cửa hàng hoặc chuyển đổi chúng thành các nhãn hiệu khác.

Lý do là bởi vì:

  • Không hiểu đúng văn hóa cà phê Úc: Vì không tập trung nghiên cứu kỹ nên Starbucks không nhận ra rằng Úc có một văn hóa cà phê đặc biệt với cà phê chất lượng và quán cà phê địa phương

  • Giá cả cao và thiếu cạnh tranh: Starbucks áp dụng giá cả cao và không cung cấp sản phẩm đặc trưng Úc. Từ đó làm làm mất đi sự độc đáo và không có lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ địa phương

  • Thất bại trong chiến lược địa bàn: Starbucks mở rộng quá nhanh và không tập trung vào các vị trí địa bàn chiến lược. Điều này dẫn đến việc có quá nhiều cửa hàng tại những khu vực không phù hợp

Giải mã lý do tại sao Starbucks thất bại tại thị trường Úc vào 2000s

Để xác định đối tượng khách hàng tiềm năng và thị trường hiệu quả, các đội nhóm phụ trách của doanh nghiệp cần phải sử dụng các phương tiện như khảo sát, phỏng vấn, phân tích dữ liệu trực tuyến và ngoại tuyến để có cái nhìn toàn diện về thị trường hơn. Đồng thời sử dụng mô hình phân tích SWOT để đánh giá các yếu tố mạnh mẽ, yếu điểm, cơ hội và rủi ro để xác định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể xác định và vẽ chân dung khách hàng mục tiêu bằng Mô hình Canvas.

Mô hình Canvas bao gồm: Hồ sơ khách hàng và bản đồ giá trị.

  • Hồ sơ khách hàng: Doanh nghiệp cần minh họa chi tiết về những yếu tố quan trọng liên quan đến khách hàng. Bao gồm cách khách hàng tương tác và cần những gì để đáp ứng mong đợi của họ. Hồ sơ này cũng phải thể hiện rõ nỗi đau mà khách hàng có thể đang trải qua và những lợi ích mà họ đang tìm kiếm. Bằng cách này, doanh nghiệp có cái nhìn chi tiết về đối tượng mục tiêu và có thể điều chỉnh chiến lược của mình để phản ánh đúng nhu cầu và mong muốn của khách hàng

  • Bản đồ giá trị: Bản đồ giá trị là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp chuyển đổi giá trị lý tưởng thành hiện thực cho khách hàng. Trong bản đồ này, doanh nghiệp cung cấp những giải pháp giảm đau cho những nỗi đau cụ thể của khách hàng. Bằng cách này, doanh nghiệp tạo ra một liên kết giữa nhu cầu của khách hàng và sản phẩm/dịch vụ của mình. Bản đồ giá trị cũng tập trung vào việc thể hiện các yếu tố lợi ích mà doanh nghiệp mang đến cho khách hàng và làm nổi bật những điểm đặc biệt tạo nên giá trị khác biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ

Tổng quan về mô hình Canvas giúp nghiên cứu khách hàng tiềm năng thành công

2.3. Phân tích chiến lược kinh doanh mở rộng

Dựa trên nghiên cứu thị trường và mục tiêu của bản thân, doanh nghiệp bắt đầu tiến hành lập chiến lược mở rộng quy mô kinh doanh cụ thể. Đây là quá trình đánh giá và định rõ chiến lược tổng thể của một doanh nghiệp. Phân tích chiến lược kinh doanh giúp doanh nghiệp hiểu rõ thị trường mà doanh nghiệp đang mục tiêu mở rộng. Như vậy doanh nghiệp sẽ  nắm bắt được xu hướng, tối ưu hóa nguồn lực, đánh giá được năng lực cạnh tranh.

Các phòng ban phân tích chiến lược mở rộng quy mô kinh doanh có thể nghiên cứu phân tích chiến lược kinh doanh bằng các phương pháp và công cụ sau:

Phân Tích SWOT:

  • Strengths (Sức Mạnh): Đánh giá những yếu tố mà doanh nghiệp có lợi thế so với đối thủ.

  • Weaknesses (Yếu Điểm): Xác định những điểm yếu của doanh nghiệp cần được cải thiện.

  • Opportunities (Cơ Hội): Đánh giá những cơ hội mở rộng trên thị trường.

  • Threats (Rủi Ro): Phân tích những yếu tố có thể tạo ra rủi ro cho sự mở rộng.

Phân tích mô hình PESTEL:

  • Political (Chính Trị): Đánh giá tác động của yếu tố chính trị đối với doanh nghiệp.

  • Economic (Kinh Tế): Phân tích ảnh hưởng của yếu tố kinh tế, bao gồm cả tỷ lệ lãi suất và tỷ giá hối đoái.

  • Sociocultural (Xã Hội Văn Hóa): Xác định tác động của yếu tố văn hóa và xã hội.

  • Technological (Công Nghệ): Đánh giá cơ hội và thách thức từ các tiến bộ công nghệ.

  • Environmental (Môi Trường): Xem xét tác động của vấn đề môi trường.

  • Legal (Pháp Lý): Đánh giá những yếu tố pháp lý và quy định có thể ảnh hưởng đến mở rộng.

2 phương pháp giúp phân tích chiến lược mở rộng quy mô kinh doanh tối ưu

Một ví dụ tiêu biểu về công ty thành công trong việc phân tích và thực hiện chiến lược mở rộng quy mô kinh doanh là Starbucks. Hãy cùng Trường Doanh Nhân HBR phân tích chiến lược đặc biệt của Starbucks.

  • Mô hình SWOT của Starbucks

Phân tích SWOT trong chiến lược kinh doanh của Starbucks

  • Mở rộng quy mô kinh doanh thành công: Starbucks đã mở rộng quy mô kinh doanh thành công vào nhiều thị trường quốc tế bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Đông Nam Á và châu Âu. Thương hiệu cũng đáp ứng nhu cầu của đa dạng khách hàng thông qua việc mở rộng dòng sản phẩm, bao gồm các thức uống không cà phê và thực phẩm

  • Chủ động thị trường và người tiêu dùng: Starbucks thường xuyên thực hiện nghiên cứu thị trường để hiểu rõ văn hóa và xu hướng ẩm thực địa phương, điều này giúp họ tối ưu hóa chiến lược sản phẩm và tiếp thị. Đồng thời Starbucks tích cực tương tác với khách hàng qua các kênh truyền thông xã hội và các chương trình khách hàng để duy trì mối quan hệ tốt

  • Chiến lược sáng tạo: Starbucks áp dụng công nghệ để cải thiện trải nghiệm khách hàng từ ứng dụng đặt hàng trực tuyến đến chương trình thưởng tích điểm. Đặc biệt việc liên tục đổi mới và giới thiệu đồ uống đặc biệt (như Pumpkin Spice Latte) đã giúp tăng cường sự hấp dẫn và tạo ra “hiệu ứng kỳ nghỉ” đặc trưng trong mùa lễ

  • Hợp tác với đối thủ địa phương: Starbucks thường xuyên hợp tác với đối tác địa phương để thích ứng với đặc điểm địa phương và tận dụng hệ thống phân phối cục bộ

2.4. Xây dựng và đào tạo hệ thống nhân sự mạnh

Đòn bẩy mở rộng quy mô kinh doanh | Trường Doanh nhân HBR – Mr. Tony Dzung

Đầu tư vào nhân sự mạnh mẽ là chìa khóa quan trọng để đạt được thành công trong mọi giai đoạn của doanh nghiệp đặc biệt là trong quá trình phát triển và mở rộng quy mô kinh doanh. Nhân sự chất lượng không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động kinh doanh hiện tại mà còn là nguồn động viên lớn để doanh nghiệp vươn lên phát triển bền vững ở những thị trường mới.

Hãy nhớ rằng: Phòng ban nhân sự là nơi sản sinh ra các phòng ban khác. Do đó để xây dựng hệ thống nhân sự mạnh, doanh nghiệp cần:

  • Tìm kiếm và giữ chân nhân sự tài năng: Quá trình tuyển dụng cần tập trung vào việc chọn lọc những ứng viên có kỹ năng và kiến thức phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp. Đồng thời xây dựng chính sách lợi ích hấp dẫn như gói thưởng, bảo hiểm và cơ hội phát triển nghề nghiệp để giữ chân những người tài năng

  • Đào tạo và phát triển liên tục: Thiết lập lịch trình đào tạo định kỳ để cập nhật kiến thức và kỹ năng mới. Tạo ra chương trình phát triển nghề nghiệp để nhân viên có cơ hội thăng tiến và đạt được mục tiêu sự nghiệp của họ

  • Xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ: Đảm bảo nhân viên hiểu và chia sẻ giá trị cốt lõi của doanh nghiệp. Xây dựng môi trường làm việc khuyến khích sự hợp tác, sáng tạo và giao tiếp mở cửa

  • Tạo môi trường làm việc linh hoạt: Nếu có thể hãy cung cấp môi trường làm việc linh hoạt và hỗ trợ làm việc từ xa để tăng cường sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc. Doanh nghiệp có thể tích hợp sử dụng công nghệ để tối ưu hóa làm việc và giao tiếp hiệu quả

  • Đánh giá và phản hồi liên tục: Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất liên tục để nhận xét và cải thiện hiệu suất cá nhân, nhóm. Bên cạnh đó thường xuyên cung cấp phản hồi xây dựng để nhân viên có thể hiểu rõ họ đã đạt được gì và cách họ có thể phát triển hơn

5 phương pháp giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống nhân sự mạnh mẽ

2.5. Xây dựng chiến lược Marketing

Chiến lược marketing trong mở rộng quy mô kinh doanh là kế hoạch toàn diện nhằm tiếp cận và quảng bá sản phẩm dịch vụ ở các thị trường mới. Mở rộng quy mô kinh doanh thường đi kèm với việc mở rộng đối tượng khách hàng. Do đó chiến lược marketing sẽ giúp tạo ra thông điệp hấp dẫn và thu hút được cho khách hàng mới. Đây chính là cơ hội để tăng cường nhận thức, xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu tích cực trong tâm trí khách hàng.Bằng cách phát triển chiến lược marketing, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa tiềm năng kinh doanh bằng cách xác định những kênh tiếp thị hiệu quả nhất và tối ưu hóa nguồn lực.

Để mở rộng quy mô kinh doanh hiệu quả, đội nhóm Marketing của doanh nghiệp cần triển khai các kênh tiếp thị đa dạng. Mục đích là tạo ra sự nhận biết, thu hút khách hàng, tối ưu hóa doanh số bán hàng. Dưới đây là một số kênh tiếp thị quan trọng Trường Doanh Nhân HBR gợi ý có thể được sử dụng để đạt được mục tiêu mở rộng:

  • Quảng cáo trực tuyến: Sử dụng Google Ads để xuất hiện trong các kết quả tìm kiếm và quảng cáo hiển thị trên các trang web đối tác. Tận dụng quảng cáo trên các nền tảng khác như Facebook Ads, Instagram Ads, TikTok Ads để tiếp cận đối tượng mục tiêu thông qua mạng xã hội

  • Mạng xã hội: Xây dựng chiến lược nội dung hấp dẫn và thu hút trên các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok,Youtube để tương tác và thu hút khách hàng

  • Email Marketing: Gửi thông điệp cá nhân hóa và chăm sóc khách hàng thông qua chiến lược email marketing. Sử dụng chiến dịch email để thông báo về các chương trình khuyến mãi, sự kiện hoặc giới thiệu sản phẩm mới

  • Quan hệ công chúng (PR): Phát thông cáo báo chí và tổ chức sự kiện để tăng cường nhận thức thương hiệu. Từ đó giúp Xây dựng mối quan hệ tích cực với truyền thông và đối tác ngành

  • SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa nội dung trên trang web để cải thiện vị trí trên các công cụ tìm kiếm. Sử dụng từ khóa chiến lược để thu hút người tìm kiếm và tăng cường khả năng tìm thấy trực tuyến

  • Affiliate Marketing: Hình thức tiếp thị này doanh nghiệp sẽ hợp tác với đối tác affiliate để quảng cáo và bán sản phẩm dịch vụ của mình. Trong mô hình này, doanh nghiệp chỉ trả hoa hồng cho đối tác khi họ đạt được kết quả cụ thể. Doanh nghiệp có thể tận dụng sức ảnh hưởng của đối tác để tiếp cận đối tượng khách hàng mới khi mở rộng quy mô kinh doanh

  • Tiếp thị thông qua các KOL/KOC: Đây là những cá nhân có ảnh hưởng cao trong cộng đồng trực tuyến và họ có khả năng tạo ra sự tương tác tích cực và sự tin tưởng từ phía khách hàng. Sự tương tác gần gũi từ KOL và tính thân thiện chân thực từ KOC đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho thương hiệu trở nên đáng tin cậy đối với khách hàng mới đặc biệt là khi doanh nghiệp bắt đầu tiếp cận thị trường mới

Một số kênh tiếp thị giúp doanh nghiệp thực hiện chiến lược Marketing hiệu quả

Một Case Study điển hình về chiến lược Marketing đỉnh cao của Baemin khi gia nhập thị trường Việt Nam đó là: Khéo léo hợp tác với các KOL/KOC. Baemin đã tạo ra những chiến dịch thu hút sự chú ý của cộng đồng. Trong đó, việc chọn lựa Trấn Thành cho chiến dịch “Món ngon quận mình” đã tạo ra ấn tượng mạnh mẽ. Ngay từ video “Phụ nữ nên yêu an toàn hay yêu thú vị?”, Baemin cũng đã tạo nên sự hứng thú và thuyết phục người xem sử dụng Baemin để đặt đồ ăn.

Với chiến dịch “Thử chút Healthy”, Baemin đã hợp tác với những ngôi sao nổi tiếng như Emmi Hoàng, Châu Bùi, Hana Giang Anh và Helly Tống để quảng bá. Các KOLs này đều là những người có uy tín trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, theo đuổi lối sống xanh, điều này chấp nhận với triết lý “Sống sạch, Eat Clean, tập Gym” mà Baemin hướng đến.

Chiến lược Marketing hợp tác với các KOL nổi tiếng của Baemin

Hơn nữa, Baemin còn kết hợp với các Rapper, ca sĩ, nhạc sĩ nổi tiếng để tạo ra những sản phẩm âm nhạc lôi cuốn giới thiệu về sản phẩm của mình. Ấn tượng nhất đó là MV “Em Bé” với sự kết hợp của Amee và Karik quảng bá cho bộ sưu tập “Thử Chút Healthy”. Được ra mắt vào tháng 9, thời điểm chị em phụ nữ có nhu cầu cao về làm đẹp để chuẩn bị cho kì nghỉ Tết mà vẫn muốn duy trì chế độ ăn uống điều độ do cuộc sống bận rộn, Baemin đã xuất hiện như một giải pháp hoàn hảo. Trong vòng 3 ngày đầu tiên trên Youtube, MV “Em Bé” đã nhanh chóng leo lên top 3 xu hướng và gây chú ý lớn trên mạng xã hội. Sự kết hợp đa dạng này giúp Baemin không chỉ thu hút đối tượng người dùng mục tiêu mà còn xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ trong tâm trí của khách hàng.

2.6. Phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ

Tập trung nghiên cứu phát triển sản phẩm dịch vụ được xem là yếu tố cốt lõi trong chiến lược mở rộng quy mô kinh doanh vì thị trường và nhu cầu của khách hàng thường xuyên biến đổi. Khách hàng ngày càng đòi hỏi sự đa dạng và tính năng tiên tiến từ sản phẩm và dịch vụ. Do vậy mà doanh nghiệp cần tạo ra những điểm khác biệt, độc đáo, đổi mới trong sản phẩm dịch vụ sẽ tạo ra cơ hội thu hút khách hàng mới.

Để phát triển sản phẩm dịch vụ hiệu quả trong quá trình mở rộng quy mô kinh doanh thì doanh nghiệp cần phải tập trung vào Bộ phận Nghiên cứu và Phát triển (R&D).

  • Xác định mục tiêu phát triển sản phẩm dịch vụ rõ ràng: Khi mở rộng quy mô kinh doanh doanh nghiệp sẽ có sự cải tiến về chất lượng, tính năng hay phát triển sản phẩm dịch vụ hoàn toàn mới?

  • Xây dựng đội ngũ R&D mạnh mẽ: Đầu tư vào đội ngũ nghiên cứu và phát triển có kỹ năng đa ngành, sáng tạo và có khả năng hợp tác. Đội ngũ nghiên cứu phát triển mạnh sẽ tăng cường khả năng đổi mới, giảm thời gian phát triển và tạo ra những sản phẩm dịch vụ chất lượng, có tính độc đáo

  • Ứng dụng công nghệ: Tầm quan trọng của công nghệ trong thời đại hiện nay là điều không thể phủ nhận. Doanh nghiệp có thể cân nhắc xem xét ứng dụng các nền tảng công nghệ như: Trí tuệ nhân tạo AI, Công nghệ thực tế ảo tăng cường VR, Big Data, Internet vạn vật… để phát triển các sản phẩm dịch vụ.

Bộ 3 yếu tố giúp doanh nghiệp nghiên cứu phát triển sản phẩm dịch vụ độc đáo

Amazon là một tập đoàn công nghệ có bộ phận R&D phát triển mạnh mẽ nhất. Do đó, mà mục tiêu của Amazon khi mở rộng quy mô không chỉ giới hạn trong việc trở thành một trang thương mại điện tử lớn mà còn là trở thành một hệ sinh thái đa dạng với nhiều dịch vụ và sản phẩm. Họ mở rộng và phát triển các dịch vụ dựa trên nền tảng công nghệ hiện đại như:

  • Amazon Web Services (AWS): Amazon đã nghiên cứu và phát triển dịch vụ đám mây AWS giúp doanh nghiệp và tổ chức lưu trữ dữ liệu, quản lý hạ tầng IT và triển khai ứng dụng trực tuyến một cách linh hoạt. AWS đã mở ra một nguồn thu nhập mới và giúp Amazon mở rộng quy mô kinh doanh ra khỏi lĩnh vực thương mại điện tử

  • Alexa và Echo: Amazon đã nghiên cứu và phát triển hệ sinh thái AI thông minh với trợ lý ảo Alexa và thiết bị Echo. Sự tích hợp của công nghệ này vào hàng loạt sản phẩm và dịch vụ không chỉ tạo ra trải nghiệm người dùng độc đáo mà còn mở ra cơ hội mới trong lĩnh vực Internet of Things (IoT)

  • Amazon Go: Đây là một chuỗi cửa hàng tiện lợi mà không cần người giữ quầy thanh toán. Thông qua việc sử dụng công nghệ nhận dạng thông minh bằng hình dáng con người và cảm biến, Amazon đã tạo ra một trải nghiệm mua sắm mới tiện lợi và không cần tiền mặt. Từ đó mở rộng quy mô vào lĩnh vực bán lẻ vật lý

Thành công đỉnh cao của ông lớn Amazon khi phát triển sản phẩm dịch vụ từ các nền tảng công nghệ

2.7. Tìm kiếm và mở rộng mạng lưới đối tác

Khi mở rộng quy mô kinh doanh, ngoài sử dụng nguồn lực nội bộ thì doanh nghiệp cũng nên tìm kiếm mở rộng mạng lưới hợp tác. Đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt và đòi hỏi ngày càng cao từ khách hàng, việc hợp tác với các đối tác chiến lược không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo nguồn cung ổn định và kỹ năng chuyên môn mà còn mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể tận dụng nguồn lực mà đối tác mang lại. Ngoài ra, sự hợp tác còn giúp chia sẻ rủi ro và chi phí, làm giảm áp lực tài chính cho doanh nghiệp.

Thế nhưng, làm thế nào để lựa chọn đối tác phù hợp với doanh nghiệp? Dưới đây là một số phương pháp và công cụ giúp doanh nghiệp tìm kiếm đối tác hiệu quả.

  • Nghiên cứu mô hình kinh doanh: Sử dụng phân tích mô hình Canvas, SWOT để đánh giá được điểm mạnh/ điểm yếu của đối tác

  • Đánh giá nguồn lực đối tác: Xem xét đối tác có những nguồn lực nào nổi bật để hỗ trợ cho doanh nghiệp. Một số nguồn lực quan trọng cần cân nhắc như: R&D, Marketing, Tài chính, Nhân sự, Sale

  • Sử dụng công nghệ phân tích: Từ các dữ liệu và số liệu, doanh nghiệp ứng dụng các công nghệ như Google Analytics, Power BI, Tableau để đánh giá hiệu suất và thành tích của đối tác

  • Thảo luận và gặp gỡ trực tiếp: Tham gia các sự kiện ngành và hội thảo để gặp gỡ đối tác tiềm năng trực tiếp. Đồng thời tổ chức cuộc họp trực tiếp để thảo luận về mục tiêu và mong muốn của cả hai bên

4 phương pháp giúp doanh nghiệp lựa chọn và xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác

2.8. Đầu tư vào công nghệ và hạ tầng

Việc đầu tư vào công nghệ và hạ tầng khi mở rộng quy mô kinh doanh là một giải pháp tất yếu mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần phải thực hiện. Bởi công nghệ giúp tối ưu hóa các quy trình nội bộ, giảm thiểu lãng phí thời gian và nguồn lực từ đó tăng cường khả năng sản xuất và cung cấp dịch vụ. Công nghệ còn giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng thông qua hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng CRM nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ và phát triển chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn.

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần đầu tư vào giải pháp bảo mật thông tin giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng của khách hàng, ngăn chặn rủi ro mất mát thông tin và tấn công mạng. Một cơ sở hạ tầng công nghệ vững chắc giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô kinh doanh để đáp ứng nhu cầu lưu trữ và xử lý dữ liệu ngày càng lớn.

Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần phải lưu ý rằng không phải công nghệ nào cũng có thể ứng dụng vào quá trình mở rộng quy mô kinh doanh. Bởi mỗi doanh nghiệp sẽ có những mục tiêu, chiến lược khác nhau. Do vậy mà cần phải có sự cân nhắc, xem xét để làm sao để chọn lựa đầu tư công nghệ một cách thông minh nhất.

Những khía cạnh quan trọng doanh nghiệp cần cân nhắc khi đầu tư ứng dụng công nghệ mới:

  • Quy trình kinh doanh hiện tại: Quy trình làm việc chính là bộ “nhiên liệu” quan trọng để đảm bảo hoạt động suôn sẻ của doanh nghiệp. Do đó, việc đánh giá mức độ sẵn sàng điều chỉnh quy trình hiện tại để thích ứng với các công nghệ mới là vô cùng quan trọng. Trong trường hợp cần thay đổi, doanh nghiệp cần xem xét khả năng có đủ thời gian, năng lượng, tài chính và nguồn lực để thích ứng hay không

  • Trải nghiệm người dùng: Nếu các thiết bị công nghệ không mang lại giá trị cho nhân viên thì trong dài hạn các giải pháp công nghệ sẽ gây cản trở quá trình làm việc. Trong quá trình sử dụng, cần xem xét cách công nghệ này ảnh hưởng đến trải nghiệm làm việc của nhân viên bằng cách trả lời các câu hỏi như: Công nghệ này có mang lại giá trị thực sự cho người dùng không? Nền tảng công nghệ này có mang lại giá trị lớn cho tương lai của doanh nghiệp không?

  • Giá trị dài hạn: Đây là một yếu tố then chốt khi doanh nghiệp quyết định đầu tư vào công nghệ mới. Thiết bị mới chỉ thực sự mang lại giá trị nếu nó có khả năng chịu đựng trước các tác động như rơi rớt, không bị hỏng trong các môi trường và có khả năng tương thích với các nền tảng công nghệ khác hay không. Việc lựa chọn giải pháp phù hợp với bản chất của công việc kinh doanh sẽ đảm bảo rằng thiết bị thực sự đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp

Doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng khi ứng dụng và đầu tư công nghệ hạ tầng vào quá trình mở rộng quy mô kinh doanh

2.9. Theo dõi, đánh giá và cải tiến

Cải tiến liên tục từ phản hồi của khách hàng | Trường doanh nhân HBM CARE

Trong quá trình mở rộng quy mô kinh doanh, việc thiết lập một hệ thống theo dõi sẽ giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả của các hoạt động thường xuyên. Dựa trên thông tin này, các đội nhóm của doanh nghiệp sẽ tiến hành điều chỉnh chiến lược mở rộng để đảm bảo rằng đang thực hiện theo hướng đúng đắn.

Quá trình theo dõi bao gồm các chỉ số như doanh số bán hàng, chất lượng dịch vụ, chi phí hoạt động, chỉ số phản hồi từ khách hàng. Qua việc liên tục theo dõi và đánh giá, doanh nghiệp sẽ thiết lập được những yếu tố cần cải tiến để tối ưu hóa hoạt động mở rộng quy mô kinh doanh.

Để theo dõi, đánh giá và cải tiến hoạt động mở rộng quy mô kinh doanh, doanh nghiệp có thể sử dụng một loạt các phương pháp và công cụ như:

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng công cụ phân tích dữ liệu như Google Analytics, Power BI, Tableau để đo lường lượng truy cập trang web, nguồn khách hàng và hành vi của người tiêu dùng. Từ đó phân tích dữ liệu bán hàng, doanh số và biểu đồ xu hướng để đánh giá hiệu suất kinh doanh

  • KPIs (Chỉ số Hiệu Suất Quan Trọng): Xác định KPIs quan trọng như doanh số bán hàng, tỷ lệ chuyển đổi, chi phí quảng cáo để đo lường mức độ thành công của chiến lược mở rộng

  • Công nghệ theo dõi: Sử dụng các công nghệ theo dõi vị trí (GPS) để theo dõi vận chuyển hàng hóa và quản lý chuỗi cung ứng. Áp dụng mã vạch, RFID để giám sát tồn kho và quá trình sản xuất

  • Hệ thống Quản lý mối quan hệ khách hàng: Sử dụng công cụ CRM như Salesforce, HubSpot để theo dõi thông tin khách hàng, tương tác và giữ liên lạc. Đồng thời tích hợp CRM với các công cụ tiếp thị để đánh giá hiệu quả chiến lược tiếp thị

Gợi ý các công cụ giúp doanh nghiệp theo dõi đánh giá hoạt động mở rộng quy mô kinh doanh

3. Sự khác biệt cơ bản giữa mở rộng quy mô kinh doanh và tăng trưởng kinh doanh

Hiện nay, có một số ý kiến quan điểm cho rằng mở rộng quy mô kinh doanh và tăng trưởng kinh doanh là giống nhau. Giữa mở rộng quy mô và tăng trưởng kinh doanh đều phải đầu tư nguồn vốn ban đầu như: cơ sở vật chất, nhân sự, công nghệ, sản phẩm dịch vụ… Tuy nhiên điểm khác biệt cơ bản nhất là quá trình mở rộng quy mô kinh doanh giúp tạo ra lợi tức lớn hơn so với tăng trưởng kinh doanh.

Ngoài ra, tăng trưởng và mở rộng quy mô kinh doanh còn có một số điểm khác biệt như sau:

Yếu tố khác biệt

Mở rộng quy mô kinh doanh

Tăng trưởng kinh doanh

Khái niệm

Là quá trình tối ưu hóa và mở rộng các hoạt động hiện tại của doanh nghiệp để đạt được sự hiệu quả và tăng cường sản lượng mà không tăng cường nguồn lực mạnh mẽ.

Là quá trình tăng về mặt thu nhập, doanh số bán hàng, lợi nhuận, và/hoặc quy mô tổng thể của doanh nghiệp.

Đặc điểm chính

Tối ưu hóa quy trình để tăng cường lợi nhuận.

Tăng cường doanh số bán hàng và doanh thu.

Mục tiêu

Tạo ra sản lượng lớn hơn với chi phí ít hơn.

Tăng kích thước và quy mô hoạt động kinh doanh.

Lợi nhuận

Mang lại lợi nhuận lớn hơn.

Lợi nhuận ít hoặc không chắc chắn.

Kết quả lợi nhuận

Lợi nhuận cao hơn so với chi phí đầu tư.

Lợi nhuận phụ thuộc nhiều vào tăng trưởng.

Giá trị mang lại

Mang lại nhiều giá trị như tối ưu hóa, cung cấp nhiều sản phẩm dịch vụ hơn với thời gian, công sức, chi phí bỏ ra ít hơn.

Chỉ mang lại giá trị về tăng trưởng như: doanh thu, lợi nhuận.

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn do tập trung vào tối ưu hóa hoạt động.

Có rủi ro lớn hơn vì tập trung đầu tư lớn để tăng doanh thu lợi nhuận.

4. Một số dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp cần mở rộng quy mô kinh doanh

Không phải lúc nào doanh nghiệp tập trung vào mở rộng quy mô quá sớm, điều này có thể không phải lựa chọn tốt. Dưới đây là những dấu hiệu báo hiệu cho biết đã đến lúc cần mở rộng quy mô kinh doanh.

  • Có sản phẩm thành công trên thị trường: Hầu hết các doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô đều sở hữu một sản phẩm hoặc dịch vụ thành công, thu hút sự quan tâm từ đông đảo người tiêu dùng. Nếu không có sự thành công trong việc bán hàng, việc đầu tư vào nhân sự hoặc công nghệ có thể không mang lại giá trị nào cho tổ chức

  • Nhu cầu gia tăng: Bên cạnh sản phẩm, khách hàng mục tiêu cũng rất quan trọng. Dấu hiệu cho thấy bạn cần mở rộng quy mô kinh doanh là khi nhu cầu về sản phẩm của khách hàng tăng lên mỗi ngày. Điều này là thời điểm mà doanh nghiệp cần mở rộng để tiếp cận và đáp ứng nhiều khách hàng hơn

  • Nhân lực vững mạnh: Một đội ngũ mạnh mẽ chỉ đạt được khi mọi người đều hết lòng vì tổ chức. Khi tiến hành mở rộng quy mô, doanh nghiệp sẽ cần những cá nhân làm nhiều việc hơn, dễ dàng thích nghi với các hệ thống mới và tích hợp công nghệ vào công việc

  • Sự trợ giúp từ chuyên gia: Để đảm bảo quá trình mở rộng quy mô diễn ra thành công, doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ các chuyên gia về tài chính, luật pháp, thuế, kế toán, và luật sư. Sự tư vấn chuyên nghiệp giúp đảm bảo rằng mọi khía cạnh của quá trình mở rộng được quản lý hiệu quả

  • Hệ thống vững chắc: Doanh nghiệp không thể mở rộng quy mô khi hệ thống của mình chưa vững chắc. Việc giải quyết vấn đề trong các nền tảng bán hàng hoặc hệ thống tài chính là cần thiết trước khi mở rộng, để đảm bảo rằng doanh nghiệp không gặp khó khăn khi quy mô lớn hơn

Dấu hiệu cần thiết để doanh nghiệp mở rộng quy mô kinh doanh

Để có được những kỹ năng và kiến thức bài bản nhất giúp mở rộng quy mô kinh doanh hiệu quả, thành công, mời độc giả đón xem chương trình xây dựng hệ thống và mô hình kinh doanh tại đây.

5. Kết luận

Trong quá trình mở rộng quy mô kinh doanh, việc tuân theo 9 bước trên chắc chắn sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện tham vọng thành công. Từ việc xác định mục tiêu đến việc thiết lập chiến lược và triển khai kế hoạch, mỗi bước đều đóng góp vào quá trình mở rộng tạo nên sự chuyển đổi mạnh mẽ và bền vững. Đặc biệt hãy luôn nghiên cứu và nắm bắt thị trường, đảm bảo hệ thống nhân sự vững mạnh cùng với đầu tư ứng dụng công nghệ một cách khôn ngoan sẽ giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô kinh doanh thành công.

Trường Doanh Nhân HBR mong rằng với quy trình 9 bước mở rộng quy mô kinh doanh trên sẽ giúp doanh nghiệp từng bước đạt được thành công rực rỡ. Hãy luôn nắm chắc các dấu hiệu để kịp thời bắt lấy cơ hội phát triển kinh doanh của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *